Có 1 kết quả:
快活 kuài huo ㄎㄨㄞˋ
kuài huo ㄎㄨㄞˋ [kuài huó ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) cheerful
(2) cheerful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kuài huo ㄎㄨㄞˋ [kuài huó ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0